Có 1 kết quả:
老江湖 lǎo jiāng hú ㄌㄠˇ ㄐㄧㄤ ㄏㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a much-travelled person, well acquainted with the ways of the world
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0